Thu nhận và xử lý đồng thời 624 kênh
GPS + BDS + Glonass + galileo + QZSS, hỗ trợ thế hệ thứ ba của vệ tinh Beidou, hỗ trợ năm sao 16 tần số. |
GPS: L1CA/L1P/L1C/L2P/L2C/L5 |
| GLONASS: G1, G2, G3 |
| Galileo: E1, E5a, E5b, ALTBOC, E6 |
| BeiDou: B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b, ACEBOC |
| QZSS: L1, LC, L5 |
| Độ chính xác |
| Đo động thời gian thực (RTK) |
Độ chính xác của mặt phẳng: ± (8 + 1 × 10 -6 × D) mm |
| Độ chính xác độ cao: ± (15+ 1 × 10 -6 × D) mm |
| Thời gian đo: < 10s |
| Độ tin cậy : >99.9% |
| Đo tĩnh độ chính xác cao |
Độ chính xác của mặt phẳng: ± (2,5+ 0,5 × 10 -6 × D) mm |
| Độ chính xác độ cao: ± (5 + 0,5 × 10 -6 × D) mm |
| Đo DGPS (Code Differential) |
Sai số mặt bằng : 0.4 m RMS |
| Sai số độ cao : 0.8 m RMS |
| Đo điểm đơn |
Sai số mặt bằng : 1.5 m RMS |
| Sai số độ cao : 3.0 m RMS |
| Truyền và ghi dữ liệu |
| Wi-Fi |
Điểm truy cập b/g/n |
| Bluetooth |
v4.1 |
| Cổng kết nối |
1 cổng USB type C (Tải xuống dữ liệu, sạc pin) |
| 1 cổng Anten UHF (TNC female) |
| Radio UHF |
Tiêu chuẩn Rx: 450 - 470MHz |
| Giao thức: CHC, Transparent, TT450 |
| Giao thức dữ liệu |
Đầu vào và ra RTCM 2.x, RTCM 3.x , CMR |
| |
HCN, HRC và RINEX 2.11, 3.02 |
| |
NTRIP Client |
| Dữ liệu bộ nhớ trong |
8GB |
| Điện năng |
| Năng lượng tiêu thụ |
Nhỏ hơn 4.4W (tùy thuộc vào cài đặt của người sử dụng) |
| Dung lượng Pin Li-on tích hợp sẵn trong máy |
6800mAh, 8.4V |
| Thời lượng sử dụng |
Thiết bị có thể hoạt động 15 tiếng |
| Nguồn điện mở rộng |
5VDC |
| Giao diện |
| Kích thước(L x W x H) |
119mm x 119mm x 85mm |
| Trọng lượng |
0.73kg |
| Nhiệt độ làm việc |
Vận hành: -40oC đến +75oC |
| Anten : -55oC đến +85oC |
| Tiêu chuẩn kháng nước, bụi |
IP68 |
| Độ sâu nước dưới 1m |
| Chống sốc |
Rơi khoảng 2m xuống nền bê tông |
| LED |
4 đèn LED thông báo |