Tín hiệu vệ tinh |
Số kênh |
624 kênh |
GPS |
L1 C/A, L2P, L2C, L5 |
GLONASS |
L1, L2 |
Galileo |
E1, E5a, E5b |
BeiDou |
B1, B2, B3 |
SBAS |
L1 |
QZSS |
L1, L2, L5 |
Độ chính xác GNSS |
Đo động thời gian thực RTK |
Sai số mặt bằng: 8 mm + 1 ppm |
Sai số độ cao : 15 mm + 1 ppm |
Thời gian khởi đo < 10s |
Độ tin cậy 99.9% |
Đo động xử lý sau (PPK) |
Sai số mặt bằng: 2.5 mm + 1 ppm |
Sai số độ cao : 5.0 mm + 1 ppm |
Đo tĩnh xử lý sau |
Sai số mặt bằng: 2.5 mm + 0.5 ppm |
Sai số độ cao : 5.0 mm + 0.5 ppm |
Đo DGPS |
Sai số mặt bằng: 0.25m |
Đo đơn |
Sai số mặt bằng: 1,5 mRMS |
Sai số độ cao : 3.0 mRMS |
Bù nghiêng |
Sự thay đổi tọa độ mặt bằng thường nhỏ hơn 10mm + 0.7mm/ độ nghiêng |
Phần cứng |
Kích thước (D x R x h) |
159 mm × 150 mm × 110 mm |
Trọng lượng |
1.26 kg |
Nhiệt độ vận hành |
-40°C đến + 65°C |
Nhiệt độ Angten |
-40°C đến + 85°C |
Chống ẩm |
Chuẩn IP67, chống nước độ sâu khoảng 1m |
Va đập |
Khoảng cách 2m xuống nền bê tông |
Cảm biến nghiêng |
Cảm biến IMU hiệu chỉnh bù nghiêng, giãm nhiễu từ tính |
Ebubble leveling |
Mặt trước |
4 đèn tín hiệu báo trạng thái |
|
Màn hình OLED 1.46 inch |
Chứng nhận |
FCC Part 15 (class B Device), FCC Part 22, 24, 90; CE Mark; NGS Antenna Calibration; |
Khả năng kết nối |
Modem mạng |
Modem mạng 4G tích hợp |
LTE (FDD): B1, B2, B3, B4, B5, B7, B8, B20 |
DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS: B1, B2, B5, B8 |
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900 MHz |
Wi – Fi |
802.11 b/g/n |
Bluetooth |
v4.1 |
Cổng |
1 cổng LEMO 7 chân (nguồn điện mở rộng, RS-232). |
1 cổng USB Type-C (tải dữ liệu, cập nhật phần mềm) |
1 cổng anten UHF |
UHF radio |
Tiêu chuẩn Rx/Tx: 410-470MHz. |
Tiêu thụ điện: 0.5-2W. |
Giao thức: CHC, Transparent, TT450 |
Tốc độ đường truyền: 9600bps đến 19200 bps |
Phạm vi: 3 đến 5km trong điều kiện tốt |
Định dạng dữ liệu |
RTCM 2.x, RTCM 3.x, CMR, CMR+, SCMRX input and output |
HCN, HRC, RINEX 2.11, 3.02 |
NMEA 0183 output |
NTRIP Client, NTRIP Caster |
Bộ nhớ trong |
32GB |
Nguồn điện |
Công suất tiêu thụ |
5W (Tùy thuộc vào thiết lập người dùng) |
Pin Li-on |
2 Pin x 3400 mAh, 7.4V |
Thời lượng sử dụng pin |
Thu/ nhận sóng UHF (0.5W): 5 tiếng đến 9 tiếng |
Rover RTK lên đến 9 tiếng |
Thu dữ liệu đo tĩnh khoảng 10 tiếng |
Nguồn điện mở rộng |
9VDC – 28VDC |