+ Thu nhận 800 kênh
+ Bù nghiêng tùy chọn đến 60 độ
+ Gps: L1CA/L1P/L1C/L2P/L2C/L5
+ Bds: B1l/B2l/B3l/B1c/B2a/B2b/ACEBOC
+ Glonass: G1/G2/G3,P1/P2
+ Galileo: E1/E5a/E5b/E6/ALTBOC
+ Qzss: L1CA/L2C/L5/LEX
+ Irnss: L5
+ Sbas: L1/L5
+ L-Band: Atlas H10/H30/Basic
- Thời gian khởi tạo: <8s
- Độ tin cậy: >99.9%
- Độ chính xác
+ Độ chính xác đo tĩnh
Chính xác mặt bằng: 2mm + 1 ppm RMS
Chính xác độ cao: 3mm + 1 ppm RMS
+ Độ chính xác đo RTK
Chính xác mặt bằng: 8 mm + 0.1 ppm
Chính xác độ cao: 15mm + 0.4 ppm
Độ chính xác SBAS mặt bằng: 0.3m RMS
Độ chính xác khác biệt mặt bằng: 0.25m RMS
Tốc độ cập nhật lên đến 50Hz
+ Màn hình màu: VGA LCD, cảm ứng đa điểm.
+ TNC dùng cho ăng ten UHF
+ 5 Pin (nguồn, radio ngoài, RS232)
|
+ Type-C: Đầu vào DC 5V/9V/15V/20V, PD3.0, USB OTG, USB2.0, RS232
+ Nút nguồn
+ Hiển thị 4 chỉ số: GNSS/BT/UHF/PWR
+ Bộ nhớ trong 16G, thêm thẻ nhớ ngoài TF, lên đến 32G
+ Blutooth: V2.1 + EDR/V4.1 chế độ kép, Class2
+ Wifi: 802.11b/g/n
+ 4G: GSM/GPRS/EDGE/LTE/UMTS/W-CDMA
+ internal UHF
+ Tần số 410-470MHz
+ Web UI: quản lý, cài đặt, nâng cấp, tải về.
+ Bong bóng điện tử: có
+ Khảo sát nghiêng: có
+ Loại pin sạc Li-on, 7.2V-13.6mAh
+ Điện áp: 9-28V DC
+ Thời gian làm việc: Khoảng 15 tiếng
+ Thời gian sạc: Khoảng 4 tiếng
+ Kích thước: 158mm x 158 x 72mm
+ Trọng lượng: 1.3kg
+ Nhiệt độ làm việc: -40 đến 65 độ C
+ Chống bụi và nước: IP67
+ Chống sốc: An toàn từ độ cao rơi 2 mét xuống bê tông.
+ Có chống rung và chống ẩm 100%
|