Máy thường được dùng để đo chênh cao, đo lún, đo khoảng cách với yêu cầu độ chính xác cao. Ngoài ra, máy có thể dẫn cao độ phục vụ cho công tác đo vẽ thành lập bản đồ.
Tính năng Máy thủy bình Leica NA2:
- Sử dụng linh hoạt: Các loại máy NA của Leica được thiết kế để sử dụng cho tất cả công việc khảo sảt như: Khảo sát, kiểm tra độ chênh cao, khoảng cách trong các công trình tòa nhà, đường sắt, đường bộ.
- Độ chính xác và độ tin cậy cao: Kết quả đo đạc đáng tin cậy và chính xác ngay cả vào những ngày nắng. Máy thủy bình Leica luôn cung cấp hình ảnh tương phản cao và giúp người dùng đọc được chính xác, dễ dàng ngay cả điều kiện ánh sáng không thuận lợi. Hơn nữa, do sự ổn định nhiệt độ của máy thủy bình Leica NA nên kết quả luôn luôn đáng tin cậy và tương đối không nhạy cảm với bức xạ mặt trời trực tiếp.
- Set-up nhanh chóng và thuận tiện: Chỉ cần 30S cân bằng máy, sau khi đọc số trên mia sẽ cho ra kết quả tin cậy. Ngoài ra khi kết hợp với bộ đo cực nhỏ (Micrometer) + Mia Invar sẽ cho ra kết quả đạt được độ chính xác cao 0.3mm/km đo khép tuyến.
Hiện máy sử dụng được chân máy nhôm hoặc gỗ. Chân máy gỗ có đặc tính chống rung giảm xóc tuyệt vời, chân máy nhôm có trọng lượng nhẹ và hoàn toàn chịu tốt với điều kiện độ ẩm cao.
Những lưu ý:
- Bọt thủy tròn luôn phải nằm ở vị trí chính giữa tại mọi vị trí góc quay bàn độ
- Trong quá trình sử dụng cần bảo quản máy cẩn thận, tránh những nơi ẩm thấp
- Khi di chuyển cần cho máy vào hộp và xách đi
- Vị trí đặt máy cần vững chắc, tránh làm trượt dẫn đến đổ máy va đập máy
- Không ngồi lên thùng máy
- Kiểm nghiệm sai số của máy thủy bình 6 tháng 1 lần
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Leica NA2 |
Ống kính |
|
Hệ số phóng đại |
30X |
FOK73(Tuỳ chọn) |
40X |
FOK117(Tuỳ chọn) |
25X |
Hình ảnh |
Thuận |
Đường kính ống kính (mm) |
45mm |
Hệ số nhân |
100 |
Hệ số cộng tính |
0 |
Khoảng cách điều tiêu ngắn nhất |
1.6m |
Góc đo |
360o |
Độ chính xác bọt thuỷ |
8"/2mm |
Quay ngang |
Hai mặt, vi động không giới hạn |
Độ chính xác |
|
Trên 1km đo khép tuyến |
0,7mm |
Với bộ đo cực nhỏ |
0,3mm |
Bù nghiêng |
|
Độ chính xác bù nghiêng |
0,3" |
Dải bù |
~ 30' |
Môi trường hoạt động |
Chịu nước, độ ẩm và bụi |
Tiêu chuẩn |
IPX53 |
Hoạt động |
- 20°C đến + 50°C |
Bảo quản |
- 40°C đến + 70°C |