Độ chính xác
|
Thời gian thực (RTCM): 2–4 m
Thời gian thực (GPS nâng cao, SBAS1, WAAS hoặc EGNOS): 1–2 m
|
Kích thước
|
Kích thước (5B/5D)
15.5 cm x 8.2 cm x 2.5 cm (6.1 in × 3.2 in × .9 in)
Kích thước (5B/5D GPS nâng cao, mã vạch)
20.98 cm x 8.14 cm x 3.19 cm (8.26 in × 3.2 in × 1.26 in)
|
Số kênh
|
50 (chỉ với mã L1)
|
Thời gian thực tích hợp
|
RTCM v2.3
|
Tốc độ cập nhật
|
1 Hz
|
Giao thức
|
NMEA-0183, nhị phân UBX, cổng MCX cho ăng ten GPS ngoại vi tùy chọn
|
Bộ xử lý
|
800 MHz (5B) or 1.0 GHz (5D and 5B/5D với dụng cụ quét mã vạch, GPS nâng cao) OMAP DM3730
|
Bộ nhớ
|
bộ nhớ cài sẵn 8 GB (5B), 16 GB (5D), hoặc 32 GB (5B/5D với dụng cụ quét mã vạch, GPS nâng cao), và 512 MB RAM
|
Pin
|
pin sạc Li-ion polymer 12.2 Wh (3.7 V, 3300 mAh)
|
Công suất Pin
|
Thấp (không GPS, bật đèn chiếu nền3): 14 giờ
Bình thường (bật GPS và bật đèn chiếu nền): 8 giờ
|
Mở rộng
|
khe thẻ microSD
|
Màn hình hiển thị
|
10.9 cm (4.3 in) WVGA TFT (480 x 800 pixel), dễ quan sát dưới điều kiện ánh sáng mặt trời
|
Audio
|
microphone và loa cài sẵn, tính năng thu và phát lại
|
Camera kỹ thuật số
|
camera màu 8 megapixel với chức năng đánh dấu địa lý và đèn LED kép
|
Hệ điều hành
|
Windows® 6.5 Professional
|